Định nghĩa rả rích Nhiều và không ngớt . Mưa rả rích. Ăn kẹo rả rích suốt ngày. Dịch Tham khảo Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết)
Giá trị của hàng hoá được tạo ra từ đâu? Giá trị hàng hóa do lượng hao phí lao động trừu tượng nhằm mục đích sản xuất ra hàng hóa quyết định và hao phí lao động thường được tính theo đơn vị thời gian để tạo ra sản phẩm hàng hóa. Giá trị sử dụng của hàng
Mặt Trận Giải Phóng Động vật (tiếng Anh: Animal Liberation Front) viết tắt là ALF, là một nhóm hoạt động quốc tế không người lãnh đạo của phong trào giải phóng động vật, tham gia vào hành động trực tiếp để đấu tranh cho các quyền động vật.Mục tiêu của họ là ngăn chặn thử nghiệm trên động vật và
Trái nghĩa từ rich: => poor, depleted, impoverished, needy… Đặt câu với từ rich: => He's so rich, that's why he's so kind. (Anh ấy rất giàu, đó là lý do anh ấy rất tốt bụng). Qua bài viết Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ rich là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.
Ba dòng siêu mô tô của Honda có giá bán từ 700 triệu đồng đến ,12 tỉ đồng gồm CBR1000RR-R FireBlade Africa twin và gold wing do lỗi động cơ khiến xe bất ngờ chết máy. (ECU) ảnh hưởng đến hoạt động của kim phun và cụm đánh lửa, có nguy cơ khiến xe chết máy bất thường
. /ritʃ/ Thông dụng Tính từ so sánh Giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải a rich film star một ngôi sao điện ảnh giàu có as rich as Croesus; as rich as a Jew rất giàu, giàu như Thạch Sùng Vương Khải Dồi dào, phong phú, có nhiều a rich harvest một vụ thu hoạch tốt a rich library một thư viện phong phú rich vegetation cây cối sum sê Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá quần áo, đồ đạc... a rich building toà nhà đẹp lộng lẫy a rich dress cái áo lộng lẫy a rich present món tặng phẩm quý giá lộng lẫy Bổ, ngậy, béo đồ ăn; đậm đà, ngon, nồng rượu rich food thức ăn béo bổ rich wine rượu vang đậm Thắm, phong phú màu sắc; ấm áp, trầm giọng; thơm ngát, đượm mùi Rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được chuyện that is rich! thật vui không chê được! Danh từ số nhiều the rich những người giàu take from the rich and give to the poor lấy của người giàu đem cho người nghèo Hình Thái Từ Adj richer , richest Adv richly Chuyên ngành Ô tô giàu hỗn hợp hòa khí Kinh tế có trộn bơ giàu get rich-quick scheme phương sách làm giàu nhanh new rich nhà giàu mới nổi Rich ammonia solution Dung dịch giàu Amoniac starch-rich diet sự ăn thức ăn giàu tinh bột gia vị cay no sung túc tươi ngon Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective affluent , bloated , comfortable , easy , fat , filthy rich , flush , gilded , in clover , independent , in the money , loaded , made of money , moneyed , opulent , plush , propertied , prosperous , rolling in it , swimming , upscale , uptown , wealthy , well-heeled * , well-off * , well provided for , well-to-do * , worth a million , abounding , ample , chic , classy , copious , costly , deluxe , elaborate , elegant , embellished , expensive , exquisite , extravagant , exuberant , fancy , fecund , fertile , fine , fruitful , full , gorgeous , grand , high-class , lavish , lush , luxurious , magnificent , ornate , palatial , plenteous , plentiful , posh , precious , priceless , productive , prolific , resplendent , ritzy * , smart , snazzy * , spiffy , splendid , stylish , sumptuous , superb , swank , swanky * , swell * , valuable , well-endowed , creamy , delicious , fatty , full-bodied , heavy , highly flavored , juicy , luscious , nourishing , nutritious , oily , satisfying , savory , spicy , succulent , sustaining , sweet , tasty , bright , canorous , deep , dulcet , eloquent , expressive , intense , mellifluous , mellow , resonant , rotund , significant , silvery , sonorous , strong , vibrant , vivid , warm , absurd , amusing , comical , diverting , droll , entertaining , farcical , foolish , hilarious , humorous , incongruous , laughable , ludicrous , odd , preposterous , queer , ridiculous , risible , side-splitting , slaying , splitting , strange , luxuriant , gay , sidesplitting , abundant , beautiful , bountiful , daedalian , daedalic , dark , filling , flavorful , fruity , funny , golden , hearty , lucullian , nutritive gorgeous , orotund , potent , powerful , redolent , resourceful , substantial , teeming , well-heeled , well-to-do noun bountiful , haves , landed , monied , nouveau riche , old money , upper class , upper crust , well-to-do * , newly rich nouveau riche , abundance , affluence , fortune , luxuriance , mammon , opulence , riches , wealth Từ trái nghĩa adjective poor , depleted , impoverished , needy , bland , tasteless , low , weak , serious , indigent , infertile , plain
rich /ritʃ/* tính từ- giàu, giàu có=as rich as Croesus; as rich as a Jew+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải- tốt, dồi dào, phong phú, sum sê=a rich harvest+ một vụ thu hoạch tốt=a rich library+ một thư viện phong phú=rich vegetation+ cây cối sum sê- đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá quần áo, đồ đạc...=a rich building+ toà nhà đẹp lộng lẫy=a rich dress+ cái áo lộng lẫy=a rich present+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy- bổ, ngậy, béo đồ ăn; đậm đà, ngon, nồng rượu=rich food+ thức ăn béo bổ=rich wine+ rượu vang đậm- thắm, phong phú màu sắc; ấm áp, trầm giọng; thơm ngát, đượm mùi- rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được chuyện=that is rich!+ thật vui không chê được!Chuyên ngành kinh tế-có trộn bơ-gia vị cay-giàu-no-sung túc-tươi ngonChuyên ngành kỹ thuậtLĩnh vực ô tô-giàu hỗn hợp hòa khí Nghe phát âm từ “rich”
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Từ tương tự Động từ Dịch Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn zuk˧˥ zïk˧˥ʐṵk˩˧ ʐḭ̈t˩˧ɹuk˧˥ ɹɨt˧˥ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɹuk˩˩ ɹïk˩˩ɹṵk˩˧ ɹḭ̈k˩˧ Từ tương tự[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự rục rịch Động từ[sửa] rúc rích Nói nhiều người cười đùa khe khẽ với nhau. Rúc rích trong chăn. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "rúc rích". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPAĐộng từĐộng từ tiếng ViệtTừ láy tiếng Việt
TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ chưa có chủ đề tính từ giàu, giàu có as rich as Croesus; as rich as a Jew rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải tốt, dồi dào, phong phú, sum sê a rich harvest một vụ thu hoạch tốt a rich library một thư viện phong phú ví dụ khác đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá quần áo, đồ đạc... a rich building toà nhà đẹp lộng lẫy a rich dress cái áo lộng lẫy ví dụ khác bổ, ngậy, béo đồ ăn; đậm đà, ngon, nồng rượu thắm, phong phú màu sắc; ấm áp, trầm giọng; thơm ngát, đượm mùi rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được chuyện that is rich! thật vui không chê được! Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản
VI sự giàu có sự phong phú của cải tài sản Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ The film eschews dialogue, yet the animation and music make the film rich in emotion and philosophical ideas. The beautiful daughter and heiress of one of the richest hacienderos in the province. They then found a spot, sunk a shaft and found it was rich with high grade hematite. He utilized the full range of the violin, from low rich tones to the high, ethereal sounds near the bridge.... The interior is rich in marble, gilding, and artistic decoration. Riches also brought covetousness, and the abbey's prestige brought it enemies. He is promised untold riches and power on his return. But by the time he returns to the park with his riches, his three children have vanished. Neither conquistador stayed in the region for long once it became clear that the local riches were only abundant fish and shellfish. She is the one that brings back all the wealth and riches that maintains the clan's financial status. The restoration project was completed in 1988, gaining high marks from the preservation community for its accuracy and richness of detail. The richness of this background gave him the ability to sing any kind of music. Tree species richness in shade-grown coffee sites ranges from 13 to 58 species per site. The richness of detail is what makes it feel real. The richness of plurality and diversity will only be increased in the future. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9
động từ của rich